Học bổng tiếng Anh là gì? Học bổng trong tiếng Anh được gọi là “scholarship” /ˈskɒləʃɪp/.
Các mẫu câu với từ “scholarship” có nghĩa “Học bổng” và dịch sang tiếng Việt
Hội đồng xét duyệt học bổng (HĐXDHB) sẽ đánh giá năng lực của ứng viên dựa trên những tiêu chí sau đây:
Có thể thấy các yếu tố bao gồm: Học thuật, năng lực và sự cống hiến của ứng viên là những tiêu chí quan trọng nhất được Hội đồng xét duyệt quan tâm khi đánh giá một bộ hồ sơ. Vì vậy, để trở thành ứng viên sáng giá cho các chương trình học bổng tại BUV, em hãy làm giàu vốn kiến thức của mình và tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa, đóng góp cho nhà trường và xã hội.
Cùng phân biệt overseas, foreign và abroad:
- Nước ngoài (Overseas) là khu vực không thuộc địa phận (territory) của đất nước mình đang sinh sống.
Example: Chris is going to work overseas.
(Chris sẽ đi làm việc ở nước ngoài.)
- Nước ngoài (Foreign) là đến từ một quốc gia (nation) khác.
Example: Our company trades with many foreign companies.
(Công ty của chúng tôi giao dịch với nhiều công ty nước ngoài.)
- Nước ngoài (Abroad) là việc đi sang lãnh thổ không thuộc địa phận của đất nước mình đang sống nhưng không có vượt qua biển.
Example: He's currently abroad on business.
(Anh ấy hiện đang ở nước ngoài vì lý do công việc.)
Chúng ta cùng học về một số từ vựng trong tiếng Anh nói về các loại học bổng nha!
- full scholarship (học bổng toàn phần): You do know that he's been accepted to Stanford on a full scholarship? (Bạn có biết rằng anh ấy đã được nhận vào Stanford với học bổng toàn phần không?)
- half-full scholarship (học bổng bán phần): You know that half-full scholarships are easier to find right? (Bạn biết rằng học bổng bán phần dễ kiếm hơn mà đúng không?)
- self-supporting study abroad (du học tự túc): Not everyone who pursue self-supporting study abroad has a rich family. (Không phải ai đi du học tự túc đều xuất thân từ một gia đình giàu có.)