10.1. Estimated travel costs (in US dollars): Kinh phí dự kiến (USD)

Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)

9.1. Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Bạn có người mời không?

Chọn No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có, sau đó điền thông tin như sau:

Hướng dẫn chi tiết cách điền mẫu đơn xin visa du học Trung Quốc

Mẫu đơn xin visa du học Trung Quốc yêu cầu bạn cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin cá nhân, học vấn, tài chính và kế hoạch du học. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi điền đơn:

Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details Of Visa Application)

2.1 Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn):

Vui lòng điền loại visa mà bạn dự định xin vào đây.

DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA: Bỏ trống

Vì sao cần mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất?

Việc sử dụng mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất rất quan trọng vì nó đảm bảo thông tin của bạn chính xác và hợp lệ. Nếu bạn điền sai hoặc thiếu thông tin, có thể bị từ chối visa. Mẫu đơn mới nhất cũng cập nhật các quy định mới từ Đại sứ quán Hàn Quốc, giúp bạn tránh những rắc rối không đáng có. Ngoài ra, Hàn Quốc đã đơn giản hóa nhiều thủ tục, như việc cấp visa nhiều lần với thời hạn 5 năm cho một số đối tượng, và sử dụng mẫu đơn mới giúp bạn tận dụng những lợi ích này. Điền đúng mẫu đơn sẽ tăng cơ hội được cấp visa vì hồ sơ của bạn sẽ được xem xét kỹ lưỡng hơn. Tóm lại, sử dụng mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất không chỉ giúp bạn tuân thủ quy định mà còn tăng khả năng thành công khi xin visa.

Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)

8.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn Quốc, bạn chọn một trong các lựa chọn sau đây:

8.2. Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến

8.3. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh

8.4. Address in Korea (including hotels): Địa chỉ tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)

8.5. Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ tại Hàn Quốc (có thể là số điện thoại của khách sạn hoặc người thân tại Hàn Quốc)

8.6. Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn đã từng đến Hàn Quốc trong 5 năm qua không?

Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, đồng thời điền:

Purpose of Recent Visit: Mục đích chuyến đi gần đây

Period of Stay: Thời gian lưu trú từ (yyyy/mm/đ) đến (yyyy/mm/đ)

8.7. Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm qua không?

Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền chi tiết như sau:

8.8. Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Bạn có người thân nào đang ở Hàn Quốc không?

Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền thông tin như sau:

8.9. Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)?: Bạn có đi du lịch Hàn Quốc cùng với thành viên gia đình nào không?

Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền thông tin như sau:

Mục 3: Thông tin hộ chiếu (Passport Information)

3.2. Số hộ chiếu: Điền số hộ chiếu của bạn vào đây.

3.3. Quốc gia cấp hộ chiếu: Điền VIETNAM.

3.4. Nơi cấp hộ chiếu: Điền “Immigration Department” tức là cục quản lý xuất nhập cảnh.

3.5. Ngày cấp hộ chiếu: Điền theo định dạng năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd), ví dụ: 2017/07/19.

3.6. Ngày hết hạn hộ chiếu: Điền theo định dạng năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd).

3.7. Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không?

Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc

Đại sứ quán yêu cầu chỉ có một mẫu đơn duy nhất, vì vậy quan trọng tránh điền sai để đảm bảo kết quả xin visa Hàn Quốc. Mẫu đơn này gồm 10 mục như sau:

Lưu ý khi điền đơn xin visa Hàn Quốc

Khi điền đơn xin visa Hàn Quốc, bạn cần chú ý các điều sau đây để đảm bảo hồ sơ của bạn được xử lý một cách thuận lợi và nhanh chóng:

Bằng việc chú ý các lưu ý trên, bạn sẽ tăng khả năng thành công khi xin visa đi Hàn Quốc và giảm thiểu những vấn đề phát sinh trong quá trình xử lý hồ sơ.

Với những thông tin chi tiết và hướng dẫn cụ thể trên, hy vọng bạn đã tự tin hơn trong việc chuẩn bị hồ sơ xin visa Hàn Quốc. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline  0938 534 468 –  0909 920 190 để được tư vấn kỹ hơn nhé.

Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance With This Form)

11.1 Did the applicant receive assistance in completing this form?: Bạn có nhận được sự hỗ trợ nào trong việc điền đơn này không?

Tích No [ ] nếu Không, Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết của người điền hộ:

Full Name: Họ và tên đầy đủ của người đó

Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày tháng năm sinh (yyyy/mm/dd) của người đó

Telephone No.: Số điện thoại liên hệ của người đó

Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn

DATE OF APPLICATION: Xin vui lòng ghi rõ ngày (theo định dạng yyyy/mm/dd) bạn điền thông tin vào đơn.

Họ và tên người đăng ký: Xin vui lòng điền đầy đủ họ và tên của người điền đơn vào ô “APPLICANT NAME“.

Chú ý ký tên vào ô “SIGNATURE OF APPLICANT”. Nếu người điền đơn dưới 17 tuổi, đơn phải được ký bởi phụ huynh hoặc người giám hộ hợp pháp.

Sau khi hoàn tất điền thông tin, vui lòng quay lại phần “PERSONAL DETAILS” và dán ảnh của người đăng ký vào ô “PHOTO“.

Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)

1.1. Full name in English (as shown in your passport): Điền tên của bạn như trên hộ chiếu (Enter your name as in your passport)

Family Name: Điền họ như trên hộ chiếu (Enter surname as in passport)

Given Names: Điền tên đệm và tên như trên hộ chiếu (Enter middle name(s) and given name as in passport)

1.2. Họ tên bằng tiếng Hán: Nếu không có thì bỏ trống (Chinese name: Leave blank if not applicable)

1.3. Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male [Nam] hoặc Female [Nữ] (Gender: Tick Male [Nam] or Female [Nữ])

1.4. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn, ví dụ 1989/01/24 (Date of Birth: Your date of birth, e.g., 1989/01/24)

1.5. Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam (Nationality: Nationality, enter Vietnam)

1.6. Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam (Country of Birth: Country of birth, if Vietnam, enter Vietnam)

1.7. National Identity No: Số CMND/căn cước công dân (National Identity No: ID number)

1.8. Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Family Name, Given Name tương ứng. (Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Tick No [ ] if not, Yes [ ] if yes, and enter the other name details under Family Name, Given Name accordingly)

1.9 Is the applicant a citizen of more than one country?: Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries (………………………………) (Is the applicant a citizen of more than one country?: Tick No [ ] if not, Yes [ ] if yes, and enter the other country’s name under If ‘Yes’ please write the countries (………………………………))

Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)

7.1 What is your current personal circumstances?: Nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?

7.2. Employment Details: Thông tin chi tiết về nghề nghiệp

Mục 4: Thông tin liên lạc (Contact Information)

4.1. Home country address of the applicant: Địa chỉ trong nước của người làm đơn

4.2. Current Residential Address: Địa chỉ hiện tại (Chỉ ghi khi địa chỉ hiện tại khác với địa chỉ trong hộ khẩu)

4.3. Cell Phone No.: Số điện thoại di động

4.5. Emergency Contact Number: Số điện thoại liên lạc trong trường hợp khẩn cấp

Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)

5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích vào ô tương ứng:

5.2. Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn

Nếu “Đã kết hôn”, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về vợ/chồng:

5.3 Does the applicant have children?: Bạn đã có con chưa?